VN520


              

鸭嘴龙

Phiên âm : yā zuǐ lóng.

Hán Việt : áp chủy long.

Thuần Việt : khủng long mỏ vịt .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khủng long mỏ vịt (là một loài bò sát, sống trong kỷ trung sinh, là loài khủng long loại trung bình, mỏ dẹp giống hình mỏ vịt, chi trước ngắn, di chuyển chủ yếu bằng chi sau. sống cạnh ao hồ)
古爬行动物,生活于中生代,是中等大小的恐龙, 嘴宽扁似鸭,前肢很短,行动依靠粗大的后肢生活在水边


Xem tất cả...