Phiên âm : yā zhǎng.
Hán Việt : áp chưởng.
Thuần Việt : chân vịt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chân vịt鸭足掌,剥去外皮,剔除骨脉,其肉可以做菜肴