Phiên âm : jī xuè téng.
Hán Việt : kê huyết đằng.
Thuần Việt : cây kê huyết đằng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cây kê huyết đằng藤本植物,叶子卵圆形,圆锥花序,花暗紫色,果实是荚果茎可入药,纤维可造纸