Phiên âm : jī shī.
Hán Việt : kê sắt.
Thuần Việt : mạt gà.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mạt gà昆虫身体小而扁平,浅黄色或深褐色,没有翅膀,口器发达,多寄生在鸡的羽毛中,吃羽毛,繁殖力强鸡长了鸡虱,体重减轻,产卵减少