VN520


              

鸡肋

Phiên âm : jī lèi.

Hán Việt : kê lặc.

Thuần Việt : gân gà; việc làm vô bổ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

gân gà; việc làm vô bổ (ăn thì vô vị, vứt thì tiếc, ví với những việc làm vô bổ, không mang lại lợi ích gì)
鸡的肋骨,吃着没味,扔了可惜,比喻没有多大价值多大意思的事情(见于《三国志·魏武帝纪》注)


Xem tất cả...