Phiên âm : jī lèi.
Hán Việt : kê lặc.
Thuần Việt : gân gà; việc làm vô bổ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gân gà; việc làm vô bổ (ăn thì vô vị, vứt thì tiếc, ví với những việc làm vô bổ, không mang lại lợi ích gì)鸡的肋骨,吃着没味,扔了可惜,比喻没有多大价值多大意思的事情(见于《三国志·魏武帝纪》注)