VN520


              

鸡皮鹤发

Phiên âm : jī pí hè fà.

Hán Việt : kê bì hạc phát.

Thuần Việt : tóc bạc da mồi; da nhăn tóc bạc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tóc bạc da mồi; da nhăn tóc bạc
白发皱皮形容老人的形貌


Xem tất cả...