VN520


              

鸡皮疙瘩

Phiên âm : jī pí gē da.

Hán Việt : kê bì ngật đáp.

Thuần Việt : nổi da gà; sởn gai ốc .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nổi da gà; sởn gai ốc (vì lạnh hoặc quá sợ sệt, trên lớp da nổi lên những nốt lấm tấm nhỏ nhìn giống như da gà)
因受冷或惊恐等皮肤上形成的小疙瘩,样子和去掉毛的鸡皮相似


Xem tất cả...