Phiên âm : jī pí gē da.
Hán Việt : kê bì ngật đáp.
Thuần Việt : nổi da gà; sởn gai ốc .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nổi da gà; sởn gai ốc (vì lạnh hoặc quá sợ sệt, trên lớp da nổi lên những nốt lấm tấm nhỏ nhìn giống như da gà)因受冷或惊恐等皮肤上形成的小疙瘩,样子和去掉毛的鸡皮相似