VN520


              

鸡心

Phiên âm : jī xīn.

Hán Việt : kê tâm.

Thuần Việt : hình trái soan; hình trái tim.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hình trái soan; hình trái tim
上圆下尖近似心脏的形状
一种鸡心形的首饰


Xem tất cả...