Phiên âm : jī xīn.
Hán Việt : kê tâm.
Thuần Việt : hình trái soan; hình trái tim.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hình trái soan; hình trái tim上圆下尖近似心脏的形状一种鸡心形的首饰