VN520


              

鸡叫

Phiên âm : jī jiào.

Hán Việt : kê khiếu.

Thuần Việt : gáy; tiếng gáy; gà gáy.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

gáy; tiếng gáy; gà gáy
公鸡的啼鸣,亦称"鸡啼"


Xem tất cả...