Phiên âm : jī jiào.
Hán Việt : kê khiếu.
Thuần Việt : gáy; tiếng gáy; gà gáy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gáy; tiếng gáy; gà gáy公鸡的啼鸣,亦称"鸡啼"