VN520


              

鸞鵠停峙

Phiên âm : luán hú tíng zhì.

Hán Việt : loan hộc đình trĩ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

稱讚他人子孫賢能俊秀。唐.韓愈〈殿中少監馬君墓誌〉:「鸞鵠停峙, 能守其業者也。」也作「鸞停鵠峙」。