Phiên âm : luán hú tíng zhì.
Hán Việt : loan hộc đình trĩ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
稱讚他人子孫賢能俊秀。唐.韓愈〈殿中少監馬君墓誌〉:「鸞鵠停峙, 能守其業者也。」也作「鸞停鵠峙」。