VN520


              

鸞車

Phiên âm : luán chē.

Hán Việt : loan xa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

以金鈴為飾的車子。車行時鈴聲如鸞鳴。《周禮.春官.冢人》:「及葬, 言鸞車象人。」唐.元萬頃〈奉和春日〉詩二首之二:「鳳輦迎風乘閣, 鸞車避日轉彤闈。」