Phiên âm : luán tíng hú zhì.
Hán Việt : loan đình hộc trĩ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
稱讚他人子孫賢能俊秀。參見「鸞鵠停峙」條。