Phiên âm : luán jiàn.
Hán Việt : loan giám.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
鏡子。明.劉兌《金童玉女嬌紅記》:「鸞鑑映嬌鬟, 則見它金鳳釵頭雲半挽。」