VN520


              

鸞鑑

Phiên âm : luán jiàn.

Hán Việt : loan giám.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

鏡子。明.劉兌《金童玉女嬌紅記》:「鸞鑑映嬌鬟, 則見它金鳳釵頭雲半挽。」