VN520


              

鶯遷

Phiên âm : yīng qiān.

Hán Việt : oanh thiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 喬遷, 燕徙, .

Trái nghĩa : , .

語本《詩經.小雅.伐木》:「伐木丁丁, 鳥鳴嚶嚶, 出自幽谷, 遷于喬木。」比喻由困而亨, 自卑而高, 為賀人升職或遷居的用語。宋.王禹偁〈送查校書從事彭門〉詩:「姓名舊在鶯遷榜, 詩什重題燕子樓。」