VN520


              

鶯梭

Phiên âm : yīng suō.

Hán Việt : oanh toa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

鶯飛往來如穿梭。元.張養浩〈遂閒堂獨坐自和〉詩三首之三:「苔垣蝸篆斜行玉, 柳岸鶯梭巧織藍。」