Phiên âm : yīng suō.
Hán Việt : oanh toa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
鶯飛往來如穿梭。元.張養浩〈遂閒堂獨坐自和〉詩三首之三:「苔垣蝸篆斜行玉, 柳岸鶯梭巧織藍。」