Phiên âm : yīng tí yàn yǔ.
Hán Việt : oanh đề yến ngữ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
燕子呢喃, 黃鶯鳴聲不絕於耳。唐.孟郊〈傷春〉詩:「千里無人旋風起, 鶯啼燕語荒城裡。」也作「燕語鶯啼」、「燕語鶯呼」。