VN520


              

鶯啼燕語

Phiên âm : yīng tí yàn yǔ.

Hán Việt : oanh đề yến ngữ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

燕子呢喃, 黃鶯鳴聲不絕於耳。唐.孟郊〈傷春〉詩:「千里無人旋風起, 鶯啼燕語荒城裡。」也作「燕語鶯啼」、「燕語鶯呼」。