VN520


              

鶯花寨

Phiên âm : yīng huā zhài.

Hán Việt : oanh hoa trại.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

風月場所、妓院。元.王曄〈水仙子.雙生好去覓前程〉曲:「風月所成文案, 鶯花寨擬罪名, 麗春園依例施行。」《金瓶梅》第一一回:「真是個風月窩、鶯花寨。免不得姊妹兩個, 在旁金樽滿泛, 玉阮同調, 歌唱遞酒。」也作「鶯花市」。