VN520


              

鳳雛麟子

Phiên âm : fèng chú lín zǐ.

Hán Việt : phượng sồ lân tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻貴族子孫或稱譽傑出子弟。唐.李咸用〈輕薄怨〉詩:「鳳雛麟子皆至交, 春風相逐垂楊橋。」也作「麟子鳳雛」。


Xem tất cả...