Phiên âm : fèng chú lín zǐ.
Hán Việt : phượng sồ lân tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻貴族子孫或稱譽傑出子弟。唐.李咸用〈輕薄怨〉詩:「鳳雛麟子皆至交, 春風相逐垂楊橋。」也作「麟子鳳雛」。