Phiên âm : fèng wěi xiāng luó.
Hán Việt : phượng vĩ hương la.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
羅, 一種綾。鳳尾香羅即鳳紋羅。唐.李商隱〈無題〉詩二首之一:「鳳尾香羅薄幾重, 碧文圓頂夜深縫。」