VN520


              

鳳尾香羅

Phiên âm : fèng wěi xiāng luó.

Hán Việt : phượng vĩ hương la.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

羅, 一種綾。鳳尾香羅即鳳紋羅。唐.李商隱〈無題〉詩二首之一:「鳳尾香羅薄幾重, 碧文圓頂夜深縫。」


Xem tất cả...