VN520


              

鳳閣龍樓

Phiên âm : fèng gé lóng lóu.

Hán Việt : phượng các long lâu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

帝王居住的地方。南唐.李煜〈破陣子.四十年來家國〉詞:「鳳閣龍樓連霄漢, 玉樹璚枝作煙蘿, 幾曾識干戈?」


Xem tất cả...