Phiên âm : fèng gé lóng lóu.
Hán Việt : phượng các long lâu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
帝王居住的地方。南唐.李煜〈破陣子.四十年來家國〉詞:「鳳閣龍樓連霄漢, 玉樹璚枝作煙蘿, 幾曾識干戈?」