Phiên âm : fèng huán cháo.
Hán Việt : phượng hoàn sào.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.戲曲劇目。明代故事戲。描述侍郎程浦次女雪娥與穆居易幾經離合, 終成眷屬的故事。2.泛稱女子回到自己所當歸屬的地方。如:「女足球隊隊員雖頻遭挖角, 還是回原球隊報到, 演出一齣鳳還巢。」