VN520


              

鳳泊鸞飄

Phiên âm : fèng bó luán piāo.

Hán Việt : phượng bạc loan phiêu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.形容書法神妙飄逸。也作「鸞飄鳳泊」。2.比喻夫妻離散。《花月痕》第二五回:「鳳泊鸞飄事總非, 新詩一讀一沾衣;如何情海茫茫裡, 忽拍驚濤十丈飛?」也作「鸞飄鳳泊」。


Xem tất cả...