Phiên âm : fèng lí.
Hán Việt : phụng lê.
Thuần Việt : cây thơm; cây khóm; cây dứa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. cây thơm; cây khóm; cây dứa. 多年生草本植物, 葉子大, 邊緣有鋸齒, 花紫色, 果實密集在一起, 外部呈鱗片狀, 果肉味甜酸, 有很濃的香味. 產于熱帶, 中國廣東、臺灣等地都有出產.