VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
鳳冠
Phiên âm :
fèng guān.
Hán Việt :
phụng quan.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
鳳冠霞帔
鳳眼果 (fèng yǎn guǒ) : phượng nhãn quả
鳳止高梧 (fèng zhǐ gāo wú) : phượng chỉ cao ngô
鳳靡鸞吪 (fèng mí luán é) : phượng mĩ loan ngoa
鳳雛麟子 (fèng chú lín zǐ) : phượng sồ lân tử
鳳辣子 (fèng là zi) : phượng lạt tử
鳳尾魚 (fèng wěi yú) : cá đuôi phượng
鳳閣龍樓 (fèng gé lóng lóu) : phượng các long lâu
鳳泊鸞飄 (fèng bó luán piāo) : phượng bạc loan phiêu
鳳求凰 (fèng qiú huáng) : phượng cầu hoàng
鳳閣 (fèng gé) : phượng các
鳳山縣舊城 (fèng shān xiàn jiù chéng) : phượng san huyền cựu thành
鳳邸 (fèng dǐ) : phượng để
鳳還巢 (fèng huán cháo) : phượng hoàn sào
鳳仙花 (fèng xiān huā) : phượng tiên hoa
鳳尾香羅 (fèng wěi xiāng luó) : phượng vĩ hương la
鳳釵 (fèng chāi) : phượng sai
Xem tất cả...