Phiên âm : jiū gōng pǐ cái.
Hán Việt : cưu công phỉ tài.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
招集工人, 儲備材料。如:「鳩工庀材, 大興土木。」