VN520


              

鳩工

Phiên âm : jiū gōng.

Hán Việt : cưu công.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

召集工人。清.潘耒〈日知錄序〉:「年友汪悔齋贈以買山之資, 舉畀建陽丞葛受箕, 鳩工刻之以行世。」