Phiên âm : jiū gōng.
Hán Việt : cưu công.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
召集工人。清.潘耒〈日知錄序〉:「年友汪悔齋贈以買山之資, 舉畀建陽丞葛受箕, 鳩工刻之以行世。」