VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
鳩居
Phiên âm :
jiū jū.
Hán Việt :
cưu cư.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
自謙家屋的簡陋。
鳩形鵠面 (jiū xíng hú miàn) : gầy như que củi; gầy đét; gầy giơ xương
鳩合 (jiū hé) : tập hợp; kết hợp; tụ tập; tụ họp; đàn đúm; liên mi
鳩拙 (jiū zhuó) : cưu chuyết
鳩槃荼 (jiū pán tú) : cưu bàn đồ
鳩斂 (jiū liàn) : cưu liễm
鳩居鵲巢 (jiū jū què cháo) : cưu cư thước sào
鳩杖 (jiū zhàng) : cưu trượng
鳩奪鵲巢 (jiū duó què cháo) : cưu đoạt thước sào
鳩僭鵲巢 (jiū jiàn què cháo) : cưu tiếm thước sào
鳩工 (jiū gōng) : cưu công
鳩集 (jiū jiì) : tập hợp; tụ tập; tụ họp
鳩工庀材 (jiū gōng pǐ cái) : cưu công phỉ tài
鳩佔鵲巢 (jiū zhàn què cháo) : cưu chiêm thước sào
鳩居 (jiū jū) : cưu cư