VN520


              

鳩居鵲巢

Phiên âm : jiū jū què cháo.

Hán Việt : cưu cư thước sào.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Chim cưu ở tổ chim thước. Tỉ dụ không phải khó nhọc mà được hưởng sẵn chỗ tốt. § Cũng nói là: cưu chiếm thước sào 鳩佔鵲巢.