VN520


              

鳩奪鵲巢

Phiên âm : jiū duó què cháo.

Hán Việt : cưu đoạt thước sào.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻坐享其成。參見「鳩佔鵲巢」條。《三國演義》第三三回:「今袁熙、袁尚兵敗將亡, 無處依棲, 來此相投, 是鳩奪鵲巢之意也。」