Phiên âm : jiū jiàn què cháo.
Hán Việt : cưu tiếm thước sào.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻坐享其成。參見「鳩佔鵲巢」條。《醒世恆言.卷一七.張孝基陳留認舅》:「若是小婿承受, 外人必有逐子愛婿之謗。鳩僭鵲巢, 小婿亦被人談論。」