Phiên âm : niǎo méi huā.
Hán Việt : điểu môi hoa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
種子植物之授粉以鳥為媒介者。此類花多色鮮而具蜜腺, 如太陽鳥授粉之海膽花等。