VN520


              

鳥兒

Phiên âm : niǎo r.

Hán Việt : điểu nhi.

Thuần Việt : chim .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chim (loại nhỏ). 指較小的能飛行的鳥.


Xem tất cả...