Phiên âm : lín jīng.
Hán Việt : lân hành.
Thuần Việt : thân củ; thân hành.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thân củ; thân hành地下茎的一种, 形状像圆盘,下部有不定根, 上部有许多变态的叶子, 内含营养物质, 肥厚多肉, 从鳞茎的中心生出地上茎如洋葱水仙等的地下茎