VN520


              

鳞伤

Phiên âm : lín shāng.

Hán Việt : lân thương.

Thuần Việt : đầy thương tích; vết thương chi chít; thương tích .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đầy thương tích; vết thương chi chít; thương tích đầy mình
形容伤痕像鱼鳞一样多
biàntǐlínshāng.
vết thương khắp người như vẩy cá.