Phiên âm : lín shāng.
Hán Việt : lân thương.
Thuần Việt : đầy thương tích; vết thương chi chít; thương tích .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đầy thương tích; vết thương chi chít; thương tích đầy mình形容伤痕像鱼鳞一样多biàntǐlínshāng.vết thương khắp người như vẩy cá.