VN520


              

鳞爪

Phiên âm : líng zhǎo.

Hán Việt : lân trảo.

Thuần Việt : vẩy và móng; chuyện vụn vặt .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vẩy và móng; chuyện vụn vặt (ví với những cái vụn vặt)
鳞和爪比喻事情的片断
zhè piān xiǎo wén xiě de shì wǎngshì huíyì de lín zhǎo.
bài văn này viết về những hồi ức ngắn ngủi.