Phiên âm : lín piàn.
Hán Việt : lân phiến.
Thuần Việt : vảy cá.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vảy cá鱼身上一片一片的鳞覆盖在昆虫翅膀或躯体上的壳质小片,带有颜色,或能折光,因而使昆虫具 有鲜艳的光彩vảy bắc; vảy nốt