VN520


              

鳞片

Phiên âm : lín piàn.

Hán Việt : lân phiến.

Thuần Việt : vảy cá.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vảy cá
鱼身上一片一片的鳞
覆盖在昆虫翅膀或躯体上的壳质小片,带有颜色,或能折光,因而使昆虫具 有鲜艳的光彩
vảy bắc; vảy nốt