Phiên âm : lín cì zhì bǐ.
Hán Việt : lân thứ trất bỉ.
Thuần Việt : san sát .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
san sát (nối tiếp); chi chít; san sát như bát úp (như hình vẩy cá, hình răng lược)像鱼鳞和梳子的齿一样,一个挨着一个地排列着,多用来形容房屋等密集也说栉比鳞次