VN520


              

鯨須

Phiên âm : jīng xū.

Hán Việt : kình tu .

Thuần Việt : râu cá voi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

râu cá voi. 長須鯨口腔中的角質板, 多呈三角形, 有細縫, 形狀象胡須, 能從吸入口腔海水中濾取食物.