Phiên âm : jīng yóu.
Hán Việt : kình du.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
將鯨的皮下脂肪煎熬提煉所得的油質。色淡黃, 有腥味, 可作潤滑劑或加工製成肥皂、蠟燭等, 用途很廣。