VN520


              

鬱鬱蔥蔥

Phiên âm : yù yù cōng cōng.

Hán Việt : uất uất thông thông.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

茂盛的樣子。漢.王充《論衡.吉驗》:「光武到河北, 與伯阿見, 問曰:『卿前過舂陵, 何用知其氣佳也?』伯阿對曰:『見其鬱鬱蔥蔥耳。』」《後漢書.卷一.光武帝紀.論曰》:「遙望見舂陵郭, 唶曰:『氣佳哉!鬱鬱蔥蔥然。』」