VN520


              

鬱泱

Phiên âm : yù yāng.

Hán Việt : uất ương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.雲起的樣子。《後漢書.卷六三.李固傳》:「自數年以來, 災怪屢見, 比無雨潤, 而沉陰鬱泱。」2.廣大的樣子。《後漢書.卷六○上.馬融傳》:「藐敻勿罔, 寥豁鬱泱。」