Phiên âm : yù yāng.
Hán Việt : uất ương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.雲起的樣子。《後漢書.卷六三.李固傳》:「自數年以來, 災怪屢見, 比無雨潤, 而沉陰鬱泱。」2.廣大的樣子。《後漢書.卷六○上.馬融傳》:「藐敻勿罔, 寥豁鬱泱。」