VN520


              

鬱鬱不樂

Phiên âm : yù yù bù lè.

Hán Việt : uất uất bất nhạc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

憂悶的樣子。例為了老師的責備, 他一整天都鬱鬱不樂。
憂悶的樣子。《三國演義》第二回:「三人鬱鬱不樂, 上街閒行, 正值郎中張鈞車到。」《文明小史》第二四回:「他鬱鬱不樂, 正想別的法子, 偏偏各樣復舊的上諭下來, 只索罷手。」