Phiên âm : yù yù bù lè.
Hán Việt : uất uất bất nhạc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
憂悶的樣子。例為了老師的責備, 他一整天都鬱鬱不樂。憂悶的樣子。《三國演義》第二回:「三人鬱鬱不樂, 上街閒行, 正值郎中張鈞車到。」《文明小史》第二四回:「他鬱鬱不樂, 正想別的法子, 偏偏各樣復舊的上諭下來, 只索罷手。」