VN520


              

鬱蓊

Phiên âm : yù wěng.

Hán Việt : uất ống.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.草木茂盛的樣子。《文選.張衡.西京賦》:「鬱蓊薆薱, 橚爽櫹槮。」也作「蓊蔚」、「蓊鬱」。2.雲層濃密的樣子。《文選.潘岳.西征賦》:「吐清風之飂戾, 納歸雲之鬱蓊。」也作「蓊鬱」。