Phiên âm : yù wěng.
Hán Việt : uất ống.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.草木茂盛的樣子。《文選.張衡.西京賦》:「鬱蓊薆薱, 橚爽櫹槮。」也作「蓊蔚」、「蓊鬱」。2.雲層濃密的樣子。《文選.潘岳.西征賦》:「吐清風之飂戾, 納歸雲之鬱蓊。」也作「蓊鬱」。