VN520


              

鬧垓垓

Phiên âm : nào gāi gāi.

Hán Việt : náo cai cai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

喧鬧、紛亂。元.盧摯〈蟾宮曲.玉環乍出蘭湯〉曲:「羯鼓聲催, 鬧垓垓士馬漁陽, 梧桐雨彫零了海棠。」《水滸傳》第二回:「社稷從今雲擾擾, 兵戈到處鬧垓垓。」也作「鬧該該」。


Xem tất cả...