VN520


              

鬧嗓子

Phiên âm : nào sǎng zi.

Hán Việt : náo tảng tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

患喉疾。如:「她因鬧嗓子, 所以最近都停止演唱。」


Xem tất cả...