Phiên âm : bìn biān pái.
Hán Việt : tấn biên bài.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古代婦女裝飾鬢髮的飾物。以翠玉製成, 一端附著一根簪子, 插於鬢上, 一端垂著珠串。清.陳維崧〈水調歌頭.昨夜湔裙罷〉詞:「低約腰間素, 少摘鬢邊牌。」