Phiên âm : bìn jiǎo.
Hán Việt : tấn giác.
Thuần Việt : thái dương; tóc mai.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thái dương; tóc mai. (鬢角兒)耳朵前邊長頭發的部位, 也指長在那里的頭發. 也作鬢腳.