Phiên âm : bìn rú yín sī.
Hán Việt : tấn như ngân ti.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 鬢髮皓然, 鬢髮如銀, .
Trái nghĩa : , .
鬢毛雪白的樣子。《薛仁貴征遼事略》:「背後馬上坐一老將, 鬢如銀絲, 目若朗星, 乃是鄂國公敬德也。」