VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
鬢發
Phiên âm :
bìn fà.
Hán Việt :
tấn phát.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
鬢發蒼白
鬢發 (bìn fà) : tấn phát
鬢若刀裁 (bìn ruò dāo cái) : tấn nhược đao tài
鬢腳 (bìn jiǎo) : tóc mai
鬢毛 (bìn máo) : tóc mai
鬢亂釵橫 (bìn luàn chāi héng) : tấn loạn sai hoành
鬢雲 (bìn yún) : tấn vân
鬢角 (bìn jiǎo) : thái dương; tóc mai
鬢若堆鴉 (bìn ruò duī yā) : tấn nhược đôi nha
鬢如銀絲 (bìn rú yín sī) : tấn như ngân ti
鬢邊牌 (bìn biān pái) : tấn biên bài
鬢髮如銀 (bìn fǎ rú yín) : tấn phát như ngân