Phiên âm : bìn luàn chāi héng.
Hán Việt : tấn loạn sai hoành.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容女子睡起妝飾未整的神態。如:「她的睡眼微睇, 鬢亂釵橫, 媚態百生。」