VN520


              

鬢亂釵橫

Phiên âm : bìn luàn chāi héng.

Hán Việt : tấn loạn sai hoành.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容女子睡起妝飾未整的神態。如:「她的睡眼微睇, 鬢亂釵橫, 媚態百生。」